Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chính trị



noun
Politics

[chính trị]
politics
Văn học phải phục vụ chính trị
Literature must serve politics
Chiến tranh là sự tiếp tục của chính trị
War is the continuation of politics
Vừa thạo về chính trị vừa giỏi về chuyên môn
Versed in politics and skilled in professional ability
political
Chế độ chính trị
Political regime
Tình hình chính trị trong và ngoài nước
External and internal political situation
Đường lối chính trị
Political line
Nâng cao nhận thức chính trị
To raise the political consciousness
Giáo dục chính trị
Political education
Làm công tác chính trị trong lực lượng vũ trang
To carry out political work in the armed forces
Cán bộ chính trị
Political cadre
Đội quân chính trị
Political army
Bãi công chính trị
Political strike
Lực lượng quân sự và lực lượng chính trị
Military force and political force
Đấu tranh chính trị và đấu tranh quân sự
Political struggle and military (armed) struggle
Bị bắt giữ vì lý do chinh trị
To be arrested for political reasons
politic
Muốn thuyết phục được anh ta thì phải chính trị một chút
To convince him, one should be a little politic
politically
Có ý thức chính trị
To be politically aware



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.